🔍
Search:
GIẤY MÀU
🌟
GIẤY MÀU
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
여러 가지 색깔로 물들인 종이.
1
GIẤY MÀU:
Giấy được nhuộm bằng nhiều màu sắc chứ không phải màu trắng.
-
None
-
1
그림을 그리거나 어떤 것을 만드는 데 쓰는, 빛깔이 있는 종이.
1
GIẤY MÀU:
Giấy có ánh màu và không trắng, dùng trong việc vẽ tranh hoặc làm cái gì đó.
-
Danh từ
-
1
여러 가지 색깔로 물들인 종이.
1
GIẤY MÀU:
Giấy được nhuộm bởi các màu chứ không phải màu trắng.
🌟
GIẤY MÀU
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
원통 안에 긴 거울을 세모꼴로 붙이고 여러 개의 색종이 조각을 넣어 색채와 무늬가 대칭되게 나타나도록 만든 장난감.
1.
KÍNH VẠN HOA:
Đồ chơi được làm bằng cách gắn gương dài thành khung hình tam giác vào trong hình ống trụ tròn, rồi cho nhiều mảnh giấy màu vào sao cho màu sắc và hoa văn xuất hiện đối xứng nhau.